|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công nháºn
verb
to allow; to recognize; to consecrate
![](img/dict/02C013DD.png) | [công nháºn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to admit; to acknowledge; to recognize | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Công nháºn ai là vua | | To recognize somebody as king | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cuối cùng công trình của ông ta đã được công nháºn | | He has finally won recognition for his work |
|
|
|
|